
Hạng | Tên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Trình độ | Đánh giá trung bình | Tổng đánh giá | Tổng uy tín bị trừ | Điểm xếp hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21
|
![]() fc logan
|
4 | 3 | 0 | 0 | 53/1000 | 4.58 | 5.0 | 0.0 | 586 |
22
|
![]() O30FC
|
2 | 2 | 0 | 0 | 50/1000 | 4.45 | 5.0 | 0.0 | 570 |
23
|
FC BestBrothers
|
9 | 3 | 1 | 2 | 75/1000 | 4.24 | 4.0 | 0.0 | 559 |
24
|
![]() Coinhako FC
|
3 | 3 | 0 | 0 | 56/1000 | 4.54 | 5.0 | -3.0 | 435 |