Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
🏆🥇 |
Em Pa Pe
|
1213 | 324 | 1/0/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
🥈 |
![]() NTT FC
|
676 | 45 | 1/1/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
🥉 |
Heyo FC
|
670 | 124 | 1/0/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
4
|
![]() Demo FC
|
664 | 36 | 3/1/0/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
5
|
![]() Miracle
|
655 | 46 | 2/0/0/0 | 3.81 - 15.0 - 0.0 |
6
|
![]() Airvengers
|
654 | 40 | 0/0/0/0 | 4.62 - 10.0 - 0.0 |
7
|
![]() FC GDP
|
566 | 42 | 0/0/0/0 | 4.46 - 5.0 - 0.0 |
8
|
![]() O30FC
|
564 | 41 | 0/0/0/0 | 4.45 - 5.0 - 0.0 |
189
|
![]() CHCĐ
|
541 | 45 | 1/0/0/1 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
220
|
Sporta FC
|
437 | 40 | 0/0/0/0 | 3.5 - 3.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ