bảng xếp hạng, giải đấu công nghệ, giải đấu cộng đồng
Hạng Tên Trận Thắng Hòa Thua Trình độ Đánh giá trung bình Tổng đánh giá Tổng uy tín bị trừ Điểm xếp hạng
11
Fc Thông
5 1 1 2 49/1000 4.42 22.0 0.0 821
12
Fc Bằng Hữu
7 3 1 1 54/1000 4.69 19.0 0.0 808
13
CAF FC
5 1 0 2 51/1000 4.82 15.0 0.0 758
14
1 năm 2 trận
5 2 0 3 52/1000 4.34 17.0 0.0 741
15
FC Tuesday
3 1 0 2 49/1000 4.78 10.0 0.0 677
16
FCB 36 in Hà Nội
3 3 0 0 49/1000 4.49 9.0 0.0 633
17
MUFC. VN
2 1 0 0 55/1000 4.71 5.0 0.0 601
18
Etanol
2 1 1 0 52/1000 4.69 5.0 0.0 596
19
Bravo
2 1 0 0 50/1000 4.68 5.0 0.0 593
20
FC LHPAS
1 0 0 1 48/1000 4.68 5.0 0.0 591