Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
11
|
![]() Fc Ae
|
1092 | 48 | 11/3/1/5 | 4.71 - 38.0 - 0.0 |
12
|
Office Team
|
1080 | 285 | 1/0/0/0 | 4.37 - 4.0 - 0.0 |
13
|
![]() FC Tự giác
|
1075 | 52 | 21/11/3/6 | 4.9 - 35.0 - 0.0 |
14
|
![]() FC Nguyễn Đức Thuận
|
1063 | 44 | 7/2/0/5 | 4.91 - 35.0 - 0.0 |
15
|
![]() Fc BrotherL
|
987 | 45 | 12/4/4/4 | 4.29 - 34.0 - 0.0 |
16
|
![]() Fc Tắm Sớm
|
965 | 50 | 12/3/2/2 | 4.77 - 29.0 - 0.0 |
17
|
![]() Karaoke 165 Trần Đăng Ninh FC
|
960 | 47 | 16/12/1/1 | 4.45 - 31.0 - 0.0 |
18
|
![]() StepUp&Friends
|
958 | 45 | 8/3/1/3 | 4.76 - 29.0 - 0.0 |
19
|
![]() FC - HUCA
|
911 | 45 | 9/2/1/4 | 4.88 - 25.0 - 0.0 |
20
|
Inno Teamm
|
892 | 283 | 9/1/2/0 | 4.79 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ