bảng xếp hạng, giải đấu công nghệ, giải đấu cộng đồng
Hạng Tên T/W/D/L* Trình độ Điểm khác* Xếp hạng
11
Fc Thông
5/1/1/2 47/1000 4.42 - 22.0 - 0.0 819
12
Fc Bằng Hữu
7/3/1/1 52/1000 4.69 - 19.0 - 0.0 806
13
CAF FC
5/1/0/2 49/1000 4.82 - 15.0 - 0.0 756
14
1 năm 2 trận
5/2/0/3 49/1000 4.34 - 17.0 - 0.0 738
15
FC Tuesday
3/1/0/2 47/1000 4.78 - 10.0 - 0.0 675
16
FCB 36 in Hà Nội
3/3/0/0 47/1000 4.49 - 9.0 - 0.0 631
17
MUFC. VN
2/1/0/0 52/1000 4.71 - 5.0 - 0.0 598
18
Etanol
2/1/1/0 50/1000 4.69 - 5.0 - 0.0 594
19
Bravo
2/1/0/0 48/1000 4.68 - 5.0 - 0.0 591
20
FC LHPAS
1/0/0/1 47/1000 4.68 - 5.0 - 0.0 590

Tham gia bằng cách tải ứng dụng tại