bảng xếp hạng, giải đấu công nghệ, giải đấu cộng đồng
Hạng Tên Trận Thắng Hòa Thua Trình độ Đánh giá trung bình Tổng đánh giá Tổng uy tín bị trừ Điểm xếp hạng
11
Fc Thông
5 1 1 2 51/1000 4.42 22.0 0.0 823
12
Fc Bằng Hữu
7 3 1 1 57/1000 4.69 19.0 0.0 811
13
CAF FC
5 1 0 2 53/1000 4.82 15.0 0.0 760
14
1 năm 2 trận
5 2 0 3 54/1000 4.34 17.0 0.0 743
15
FC Tuesday
3 1 0 2 51/1000 4.78 10.0 0.0 679
16
FCB 36 in Hà Nội
3 3 0 0 51/1000 4.49 9.0 0.0 635
17
MUFC. VN
2 1 0 0 69/1000 4.71 5.0 0.0 615
18
Etanol
2 1 1 0 55/1000 4.69 5.0 0.0 599
19
Bravo
2 1 0 0 52/1000 4.68 5.0 0.0 595
20
FC LHPAS
1 0 0 1 50/1000 4.68 5.0 0.0 593