Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
11
|
![]() StepUp&Friends
|
958 | 44 | 8/3/1/3 | 4.76 - 29.0 - 0.0 |
12
|
![]() FC - HUCA
|
911 | 45 | 9/2/1/4 | 4.88 - 25.0 - 0.0 |
13
|
![]() Fc Bắc Đảo
|
883 | 46 | 19/12/0/7 | 4.73 - 24.0 - 0.0 |
14
|
![]() FC RƯỢU CAN LộC
|
883 | 46 | 12/4/3/4 | 4.73 - 24.0 - 0.0 |
15
|
![]() FC StartUp
|
877 | 46 | 12/7/1/1 | 4.08 - 28.0 - 0.0 |
16
|
![]() FC Chill
|
861 | 52 | 21/6/4/8 | 4.59 - 23.0 - 0.0 |
17
|
![]() FC NEWLAND
|
854 | 46 | 11/5/1/2 | 4.59 - 23.0 - 0.0 |
18
|
![]() FC 157
|
825 | 47 | 15/5/1/6 | 4.44 - 22.0 - 0.0 |
19
|
![]() Fc Thông
|
819 | 44 | 5/1/1/2 | 4.42 - 22.0 - 0.0 |
20
|
![]() Fc Bằng Hữu
|
805 | 47 | 7/3/1/1 | 4.69 - 19.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ