Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
41
|
![]() fc NXB Giáo dục
|
674 | 44 | 2/2/0/0 | 4.77 - 10.0 - 0.0 |
42
|
![]() FC BabyHouse
|
674 | 43 | 2/0/0/2 | 4.77 - 10.0 - 0.0 |
43
|
![]() FC Tuesday
|
674 | 43 | 3/1/0/2 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
44
|
![]() FC SALES
|
674 | 43 | 2/2/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
45
|
![]() FC Brothers
|
653 | 0 | 7/0/2/3 | 4.13 - 16.0 - 0.0 |
46
|
![]() FC ASIN
|
641 | 48 | 6/1/0/1 | 4.53 - 9.0 - 0.0 |
47
|
![]() FC26
|
634 | 44 | 3/0/0/3 | 4.51 - 9.0 - 0.0 |
48
|
![]() FC CCN
|
633 | 45 | 5/2/0/1 | 4.5 - 9.0 - 0.0 |
49
|
![]() FCB 36 in Hà Nội
|
631 | 43 | 3/3/0/0 | 4.49 - 9.0 - 0.0 |
50
|
![]() FC. Chân chính
|
629 | 43 | 1/1/0/0 | 4.48 - 9.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ