Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
31
|
![]() 1 năm 2 trận
|
738 | 45 | 5/2/0/3 | 4.34 - 17.0 - 0.0 |
32
|
![]() FC Chiến Binh
|
729 | 8 | 8/3/0/2 | 4.51 - 18.0 - 0.0 |
33
|
![]() FC_AE37
|
723 | 47 | 12/0/0/4 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
34
|
![]() SV ĐẠI AN
|
723 | 46 | 8/0/2/4 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
35
|
![]() FC CCOD
|
721 | 45 | 4/0/1/3 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
36
|
![]() Lập Thạch FC
|
702 | 46 | 16/1/3/6 | 4.12 - 16.0 - 0.0 |
67
|
![]() G9 FC
|
684 | 50 | 8/4/2/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
38
|
![]() FC A&E
|
682 | 45 | 4/2/0/0 | 4.39 - 13.0 - 0.0 |
39
|
![]() FC Arena
|
678 | 46 | 7/6/1/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
80
|
![]() FC Sôi Động
|
676 | 44 | 4/1/0/3 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ