Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
51
|
![]() Fc Củ Cải
|
628 | 0 | 3/0/0/3 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
102
|
![]() Liverpool FC
|
619 | 43 | 1/1/0/0 | 4.38 - 9.0 - 0.0 |
103
|
![]() FC Phương Nam
|
612 | 45 | 8/2/2/2 | 3.98 - 11.0 - 0.0 |
54
|
![]() SFC
|
605 | 43 | 3/2/0/1 | 3.93 - 11.0 - 0.0 |
55
|
![]() Fc Thăng Hoa
|
602 | 40 | 0/0/0/0 | 4.26 - 9.0 - 0.0 |
56
|
![]() Fc Cơ khí
|
597 | 48 | 18/1/1/1 | 4.24 - 8.0 - 0.0 |
57
|
![]() MUFC. VN
|
597 | 47 | 2/1/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
58
|
![]() FC PK Tâm Anh
|
596 | 46 | 5/1/1/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
59
|
![]() FC TCN
|
596 | 46 | 6/2/1/2 | 4.27 - 8.0 - 0.0 |
60
|
![]() Fc Cọi
|
595 | 46 | 7/5/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ