Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
71
|
![]() FC Pharmacy
|
592 | 44 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
72
|
![]() PBHN
|
592 | 44 | 3/1/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
73
|
![]() 36D1-Fc
|
592 | 43 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
144
|
![]() The Red Devils
|
591 | 44 | 5/2/1/0 | 4.23 - 8.0 - 0.0 |
145
|
![]() FC COMPASS MEDIA
|
591 | 44 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
76
|
![]() FC Thành Vinh
|
591 | 43 | 1/0/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
77
|
![]() FC Trường Thuỷ Plus
|
591 | 43 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
78
|
![]() Bravo
|
590 | 44 | 2/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
159
|
![]() FC DT
|
590 | 43 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
160
|
![]() FC Tuesday
|
590 | 43 | 3/3/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ