Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
81
|
![]() FC-A&E
|
590 | 43 | 1/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
82
|
![]() FC Bia Lạc
|
590 | 43 | 1/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
83
|
![]() FC LHPAS
|
589 | 43 | 1/0/0/1 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
164
|
![]() AFC HÀ NỘI
|
588 | 43 | 1/0/0/1 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
165
|
![]() FC Nước Mía
|
588 | 43 | 1/1/0/0 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
166
|
![]() Fc Phố Bái
|
587 | 44 | 3/0/0/2 | 4.2 - 8.0 - 0.0 |
87
|
![]() Fc Vodka HN
|
584 | 42 | 1/1/0/0 | 4.63 - 5.0 - 0.0 |
88
|
![]() FC Bụng To
|
580 | 42 | 0/0/0/0 | 4.6 - 5.0 - 0.0 |
89
|
![]() fc logan
|
578 | 42 | 0/0/0/0 | 4.58 - 5.0 - 0.0 |
90
|
![]() FC 665
|
554 | 10 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ