Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
101
|
![]() FC Bia Bùi
|
538 | 44 | 1/1/0/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
202
|
![]() Fc Lầy
|
535 | 43 | 4/1/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
203
|
![]() FC Liêng
|
535 | 43 | 1/1/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
204
|
FC BestBrothers
|
534 | 46 | 9/3/1/2 | 4.24 - 4.0 - 0.0 |
105
|
FC Ân Thi
|
534 | 43 | 3/1/0/2 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
206
|
![]() fc ae
|
534 | 43 | 1/0/1/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
207
|
![]() Fc Hạ Hoà
|
534 | 43 | 1/1/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
108
|
![]() FC Seatown
|
533 | 43 | 1/1/0/0 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
209
|
![]() DL - KS FC
|
533 | 43 | 1/0/0/1 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
110
|
![]() FC Xóm Ỏn Plus
|
532 | 43 | 3/2/1/0 | 4.26 - 4.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ