Hạng | Tên | T/W/D/L* | Trình độ | Điểm khác* | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|---|
🏆🥇 |
N FC
|
6/3/1/2 | 46/1000 | 4.82 - 15.0 - 0.0 | 754 |
🥈 |
RB Leipzig
|
10/1/0/1 | 116/1000 | 4.69 - 5.0 - 0.0 | 662 |
🥉 |
Thành Nam Club
|
1/0/0/1 | 46/1000 | 4.7 - 5.0 - 0.0 | 591 |
4
|
FC Liêng
|
1/1/0/0 | 46/1000 | 4.28 - 4.0 - 0.0 | 535 |
5
|
Apple Cat FC
|
2/1/0/1 | 48/1000 | 3.74 - 6.0 - 0.0 | 513 |
6
|
Sporta FC
|
0/0/0/0 | 42/1000 | 3.5 - 3.0 - 0.0 | 437 |