Hạng | Tên | T/W/D/L* | Trình độ | Điểm khác* | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|---|
🏆🥇 |
SVTN VIS
|
35/12/6/14 | 59/1000 | 4.53 - 77.0 - 0.0 | 1667 |
🥈 |
FC Áo Tập
|
23/6/3/11 | 50/1000 | 4.78 - 48.0 - 0.0 | 1248 |
🥉 |
𝗛𝗢𝗧 𝗕𝗟𝗢𝗢𝗗 𝗙𝗖
|
19/15/2/1 | 49/1000 | 4.51 - 45.0 - 0.0 | 1175 |
4
|
FC AEVP
|
17/10/4/3 | 49/1000 | 4.42 - 44.0 - 0.0 | 1151 |
5
|
Fc Ae
|
11/3/1/5 | 51/1000 | 4.71 - 38.0 - 0.0 | 1092 |
6
|
FC Tự giác
|
20/11/3/6 | 58/1000 | 4.9 - 35.0 - 0.0 | 1075 |
7
|
FC Nguyễn Đức Thuận
|
7/2/0/5 | 46/1000 | 4.91 - 35.0 - 0.0 | 1063 |
8
|
Fc BrotherL
|
12/4/4/4 | 48/1000 | 4.29 - 34.0 - 0.0 | 987 |
9
|
Fc Tắm Sớm
|
12/3/2/2 | 53/1000 | 4.77 - 29.0 - 0.0 | 965 |
10
|
Karaoke 165 Trần Đăng Ninh FC
|
16/12/1/1 | 49/1000 | 4.45 - 31.0 - 0.0 | 960 |